CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.610 | +23 (+6,80) | -0,26 | 0 |
ANT | 18.919 | +19 (+0,10) | 20,83 | 1,31 |
APF | 57.019 | +19 (+0,03) | 8,05 | 1,29 |
BBC | 49.000 | 0 (0) | 7,79 | 0,64 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 15,23 | 3,16 |
BLT | 40.250 | +50 (+0,12) | 11,10 | 1,46 |
BMV | 11.800 | 0 (0) | 201,72 | 1,16 |
C22 | 14.600 | 0 (0) | 7,87 | 0,75 |
CAN | 35.600 | -3.200 (-8,25) | 107,52 | 1,31 |
CBS | 34.047 | -453 (-1,31) | 3,61 | 0,74 |
CLX | 15.131 | +31 (+0,21) | 6,90 | 0,76 |
CMF | 305.000 | 0 (0) | 9,83 | 2,35 |
CMM | 8.804 | +4 (+0,05) | 13,72 | 0,80 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.000 (-100,00) | 29,36 | 2,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu