CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/07/2025 | CMK: Thông báo thay đổi địa chỉ công ty do sắp xếp lại đơn vị hành chính |
12/06/2025 | CMK: Thông báo không đáp ứng điều kiện là công ty đại chúng |
30/05/2025 | CMK: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/04/2025 | CMK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
01/04/2025 | CMK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/02/2025 | CMK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | CMK: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
13/11/2024 | CMK: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | CMK: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/07/2024 | CMK: Công bố thông tin ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 61.724 | +124 (+0,20) | 8,53 | 1,66 |
CKD | 25.063 | +263 (+1,06) | 7,30 | 1,44 |
CMC | 9.421 | +221 (+2,40) | -79,43 | 0,70 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 0 | -26.300 (-100,00) | 6,50 | 1,14 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.110 | +10 (+0,02) | 4,91 | 2,31 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.449 | -51 (-0,93) | 36,27 | 0,50 |
L10 | 21.050 | -95 (-4,31) | 7,03 | 0,72 |
L35 | 2.700 | 0 (0) | -5,91 | 1,46 |
NO1 | 7.230 | 0 (0) | 12,02 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu