CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.200 | 0 (0) | 10,28 | 1,24 |
CKA | 49.965 | -235 (-0,47) | 3,99 | 1,32 |
CKD | 24.627 | +27 (+0,11) | 7,80 | 1,42 |
CMC | 6.344 | -456 (-6,71) | 387,67 | 0,51 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 26.709 | +509 (+1,94) | 7,66 | 1,19 |
CTT | 0 | -18.100 (-100,00) | 6,39 | 1,24 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 51.425 | +525 (+1,03) | 5,24 | 2,47 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 5.666 | -834 (-12,83) | 40,55 | 0,52 |
L10 | 20.300 | -135 (-6,23) | 7,21 | 0,70 |
L35 | 4.900 | 0 (0) | -10,72 | 2,65 |
NO1 | 8.110 | -1 (-0,12) | 9,92 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu