CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.260 | -3 (-0,91) | -0,22 | 0 |
ANT | 18.754 | -146 (-0,77) | 20,77 | 1,20 |
APF | 52.799 | +199 (+0,38) | 8,68 | 1,40 |
BBC | 52.000 | -40 (-0,76) | 7,66 | 0,67 |
BCF | 0 | -40.500 (-100,00) | 13,60 | 3,31 |
BLT | 38.500 | +300 (+0,79) | 10,54 | 1,38 |
BMV | 8.800 | -200 (-2,22) | 153,85 | 0,89 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -54.000 (-100,00) | -384,05 | 1,96 |
CBS | 31.461 | +61 (+0,19) | 3,33 | 0,68 |
CLX | 16.308 | +508 (+3,22) | 7,07 | 0,77 |
CMF | 337.700 | 0 (0) | 10,74 | 2,45 |
CMM | 9.300 | +100 (+1,09) | 11,93 | 0,82 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -125.000 (-100,00) | 44,38 | 3,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu