CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.230 | +27 (+6,81) | -0,31 | 0 |
ANT | 17.868 | +368 (+2,10) | 19,67 | 1,24 |
APF | 58.508 | -292 (-0,50) | 8,26 | 1,46 |
BBC | 50.500 | -50 (-0,98) | 8,02 | 0,66 |
BCF | 35.900 | -2.600 (-6,75) | 14,28 | 3,11 |
BLT | 41.533 | -367 (-0,88) | 11,46 | 1,50 |
BMV | 9.022 | -1.378 (-13,25) | 112,12 | 0,89 |
C22 | 9.100 | 0 (0) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -37.800 (-100,00) | 114,16 | 1,39 |
CBS | 34.976 | -524 (-1,48) | 3,71 | 0,76 |
CLX | 15.435 | -65 (-0,42) | 7,04 | 0,78 |
CMF | 294.000 | +1.700 (+0,58) | 9,47 | 2,26 |
CMM | 7.056 | +56 (+0,80) | 10,99 | 0,64 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.700 (-100,00) | 29,56 | 2,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu