CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.920 | -1 (-0,34) | -0,21 | 0 |
ANT | 22.548 | -352 (-1,54) | 4,59 | 1,39 |
APF | 51.513 | -187 (-0,36) | 9,97 | 1,33 |
BBC | 57.000 | -100 (-1,72) | 9,50 | 0,71 |
BCF | 42.700 | +2.100 (+5,17) | 13,54 | 3,63 |
BLT | 38.009 | -191 (-0,50) | 26,67 | 2,04 |
BMV | 6.900 | 0 (0) | 88,97 | 0,68 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 10,40 | 0,99 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 163,59 | 1,73 |
CBS | 35.645 | -155 (-0,43) | 3,78 | 0,77 |
CLX | 17.556 | -244 (-1,37) | 7,70 | 0,84 |
CMF | 376.800 | 0 (0) | 11,98 | 2,73 |
CMM | 12.209 | -191 (-1,54) | 13,41 | 1,05 |
CMN | 54.000 | 0 (0) | 12,39 | 1,69 |
HHC | 0 | -110.000 (-100,00) | 35,89 | 2,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu