CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.200 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
ANT | 29.299 | +1.499 (+5,39) | 6,44 | 1,75 |
APF | 52.327 | +427 (+0,82) | 13,54 | 1,29 |
BBC | 56.000 | +200 (+3,70) | 9,30 | 0,69 |
BCF | 38.500 | +100 (+0,26) | 13,86 | 3,45 |
BLT | 31.558 | -342 (-1,07) | 22,14 | 1,69 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.585 | -15 (-0,20) | 5,52 | 0,44 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 7,72 | 0,86 |
CAN | 34.500 | 0 (0) | 22,94 | 1,19 |
CBS | 32.584 | -16 (-0,05) | 3,45 | 0,70 |
CLX | 17.015 | +415 (+2,50) | 7,35 | 0,82 |
CMF | 307.000 | 0 (0) | 9,79 | 2,00 |
CMM | 20.600 | 0 (0) | 35,98 | 1,79 |
HHC | 124.550 | -50 (-0,04) | 73,29 | 3,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu