CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 62.035 | -365 (-0,58) | 8,57 | 1,67 |
CKD | 24.300 | +100 (+0,41) | 7,08 | 1,39 |
CMC | 9.044 | -56 (-0,62) | -67,90 | 0,67 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 24.656 | -344 (-1,38) | 6,15 | 1,08 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.500 | 0 (0) | 5,05 | 2,38 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.370 | -30 (-0,56) | 35,74 | 0,49 |
L10 | 22.150 | 0 (0) | 7,40 | 0,75 |
L35 | 3.200 | 0 (0) | -7,00 | 1,73 |
NO1 | 7.060 | -2 (-0,28) | 11,74 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu