CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0) | -0,23 | 0 |
ANT | 29.576 | -324 (-1,08) | 6,58 | 1,79 |
APF | 51.454 | +454 (+0,89) | 13,19 | 1,26 |
BBC | 66.300 | +430 (+6,93) | 10,30 | 0,77 |
BCF | 0 | -37.700 (-100,00) | 13,86 | 3,45 |
BLT | 31.000 | -1.000 (-3,13) | 22,45 | 1,72 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.428 | -72 (-0,96) | 5,45 | 0,44 |
C22 | 17.500 | 0 (0) | 7,94 | 0,88 |
CBS | 32.617 | +17 (+0,05) | 3,45 | 0,70 |
CLX | 16.288 | -112 (-0,68) | 7,09 | 0,79 |
CMF | 309.800 | 0 (0) | 9,88 | 2,02 |
CMM | 19.368 | -232 (-1,18) | 34,24 | 1,70 |
HHC | 0 | -109.000 (-100,00) | 58,36 | 2,75 |
HSL | 6.150 | +2 (+0,32) | 30,70 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu