CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.840 | -8 (-2,04) | -0,28 | 0 |
ANT | 18.406 | -94 (-0,51) | 20,26 | 1,28 |
APF | 58.969 | -331 (-0,56) | 8,32 | 1,47 |
BBC | 49.500 | +150 (+3,12) | 7,86 | 0,65 |
BCF | 36.400 | 0 (0) | 13,86 | 3,02 |
BLT | 41.263 | +663 (+1,63) | 11,38 | 1,49 |
BMV | 11.800 | 0 (0) | 146,64 | 1,16 |
C22 | 9.100 | 0 (0) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -43.000 (-100,00) | 129,86 | 1,58 |
CBS | 34.983 | +483 (+1,40) | 3,71 | 0,76 |
CLX | 15.079 | -21 (-0,14) | 6,88 | 0,76 |
CMF | 300.000 | 0 (0) | 9,67 | 2,31 |
CMM | 9.298 | +198 (+2,18) | 14,49 | 0,85 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -115.500 (-100,00) | 32,92 | 3,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu