CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.920 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ANT | 22.680 | +180 (+0,80) | 4,62 | 1,40 |
APF | 51.557 | +57 (+0,11) | 9,98 | 1,33 |
BBC | 57.000 | 0 (0) | 9,50 | 0,71 |
BCF | 41.250 | -1.450 (-3,40) | 13,01 | 3,48 |
BLT | 38.000 | 0 (0) | 26,66 | 2,04 |
BMV | 6.900 | 0 (0) | 85,48 | 0,68 |
BNA | 8.308 | -192 (-2,26) | 4,89 | 0,48 |
C22 | 19.300 | 0 (0) | 10,40 | 0,99 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 163,59 | 1,73 |
CBS | 35.715 | +115 (+0,32) | 3,78 | 0,77 |
CLX | 17.842 | +242 (+1,38) | 7,83 | 0,85 |
CMF | 375.667 | -1.133 (-0,30) | 11,95 | 2,72 |
CMM | 12.400 | +200 (+1,64) | 13,62 | 1,07 |
CMN | 54.000 | 0 (0) | 12,39 | 1,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu