CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
14/10/2025 | CLX: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh lần 4 |
19/09/2025 | CLX: Thay đổi mẫu con dấu mới |
19/09/2025 | CLX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/08/2025 | CLX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
10/07/2025 | CLX: Ký hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC niên độ 2025 |
04/07/2025 | CLX: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
02/07/2025 | CLX: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
28/04/2025 | Cholimex (CLX): Nút thắt tăng trưởng |
17/04/2025 | CLX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
15/04/2025 | ĐHĐCĐ Cholimex (CLX): Lợi nhuận quý I tăng 8,67%, còn 2 vướng mắc cản trở việc chuyển sàn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.900 | 0 (0) | -0,27 | 0 |
ANT | 33.399 | -601 (-1,77) | 7,00 | 1,84 |
APF | 40.298 | -202 (-0,50) | 12,21 | 1,07 |
BBC | 89.100 | 0 (0) | 14,93 | 1,10 |
BCF | 39.000 | +1.000 (+2,63) | 13,57 | 3,25 |
BLT | 27.300 | 0 (0) | 19,15 | 1,46 |
BMV | 5.900 | 0 (0) | 52,17 | 0,58 |
BNA | 6.688 | -12 (-0,18) | 22,62 | 0,40 |
C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
CAN | 0 | -30.800 (-100,00) | 11,20 | 1,03 |
CBS | 31.820 | -180 (-0,56) | 3,37 | 0,69 |
CLX | 16.036 | -64 (-0,40) | 6,86 | 0,75 |
CMF | 304.000 | 0 (0) | 9,37 | 1,98 |
CMM | 17.400 | 0 (0) | 22,45 | 1,48 |
HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu