CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 80.110 | -3.890 (-4,63) | 6,34 | 1,21 |
CST | 23.356 | -244 (-1,03) | 7,14 | 0,92 |
HLC | 13.292 | +392 (+3,04) | 4,27 | 0,82 |
MDC | 15.633 | -1.567 (-9,11) | 6,23 | 0,98 |
NBC | 11.221 | -79 (-0,70) | 11,50 | 0,80 |
SHN | 6.000 | -200 (-3,23) | 89,33 | 0,49 |
THT | 12.030 | -270 (-2,20) | 13,04 | 0,79 |
TMB | 73.492 | -708 (-0,95) | 7,74 | 1,41 |
TVD | 12.398 | -102 (-0,82) | 5,91 | 0,82 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu