CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 102.506 | +3.306 (+3,33) | 21,62 | 3,72 |
CAG | 0 | -8.600 (-100,00) | -179,39 | 0,83 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 12.000 | 0 (0) | 90,53 | 1,28 |
CDN | 35.540 | +340 (+0,97) | 11,76 | 1,94 |
CLL | 35.800 | +40 (+1,12) | 12,50 | 1,95 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 86,18 | 0 |
CQN | 33.998 | -702 (-2,02) | 21,40 | 2,61 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.543 | +243 (+4,58) | 441,50 | 0,44 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 5.406 | -94 (-1,71) | 5,89 | 0,62 |
DVP | 81.500 | -20 (-0,24) | 9,70 | 2,19 |
DXP | 11.101 | -99 (-0,88) | 12,39 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu