CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 95.615 | +115 (+0,12) | 19,73 | 3,31 |
ASG | 17.500 | 0 (0) | 39,35 | 0,77 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 10.500 | 0 (0) | 54,52 | 1,11 |
CDN | 0 | -30.600 (-100,00) | 9,95 | 1,60 |
CIA | 0 | -9.400 (-100,00) | 19,83 | 0,54 |
CLL | 33.500 | +5 (+0,14) | 11,69 | 1,75 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.602 | -98 (-2,09) | 63,45 | 0 |
CQN | 33.488 | -12 (-0,04) | 19,96 | 2,47 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -7.400 (-100,00) | 10.008,32 | 0,62 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 0 | -5.500 (-100,00) | 5,81 | 0,64 |
DVP | 79.500 | +50 (+0,63) | 9,37 | 2,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu