Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần CokyVina (HNX | Công nghệ Thông tin)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
CKV 0 -16.000 (-100,00) 26,49 0,82
ELC 21.000 -20 (-0,94) 22,25 1,50
KST 0 -12.800 (-100,00) 13,80 1,08
PMJ 17.500 0 (0) -8,39 0,83
PMT 7.900 0 (0) 80,82 0,50
SAM 6.200 -4 (-0,64) 128,50 0,51
SMT 5.882 +82 (+1,41) 29,92 0,45
VIE 5.400 0 (0) 87,94 0,60
VTC 9.000 +500 (+5,88) 44,83 0,50
VTE 7.100 0 (0) 91,55 0,65
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần CokyVina 49,00%
Nguyễn Mạnh Hải 6,42%
Nguyễn Thị Mai Hương 6,34%
Trần Quốc Phong 5,23%
Công ty Cổ phần CokyVina 3,97%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 21/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 22/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 20/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 20/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 28/08/2023

Xem thêm