Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần CokyVina (HNX | Công nghệ Thông tin)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
CKV 0 -13.000 (-100,00) 19,18 0,68
ELC 19.550 +125 (+6,83) 19,22 1,50
KST 14.000 +1.000 (+7,69) 8,11 1,08
PMJ 16.000 0 (0) 12,59 0,71
PMT 7.500 0 (0) -10,57 0,49
SAM 6.420 +42 (+7,00) 29,28 0,53
SMT 8.146 +246 (+3,11) 42,54 0,73
VIE 5.100 +400 (+8,51) 557,12 0,56
VTC 7.700 +700 (+10,00) 9,89 0,43
VTE 4.000 -400 (-9,09) 154,19 0,37
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần CokyVina 49,00%
Nguyễn Mạnh Hải 6,42%
Nguyễn Thị Mai Hương 6,34%
Trần Quốc Phong 5,23%
Công ty Cổ phần CokyVina 3,97%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/12/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 26/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 25/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 05/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 26/07/2024

Xem thêm