CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/06/2025 | CKD: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
24/06/2025 | CKD: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
29/04/2025 | CKD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
31/03/2025 | CKD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | CKD: Ngày đăng ký cuối cùng Thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | CKD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/12/2024 | CKD: Thay đổi ngày thanh toán cổ tức |
10/10/2024 | CKD: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2023 |
25/09/2024 | CKD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2024 | CKD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 62.313 | +113 (+0,18) | 8,59 | 1,67 |
CKD | 25.036 | +36 (+0,14) | 7,28 | 1,43 |
CMC | 8.600 | +100 (+1,18) | -64,13 | 0,64 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 24.400 | -100 (-0,41) | 6,05 | 1,06 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.600 | -200 (-0,40) | 5,08 | 2,39 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.244 | -56 (-1,06) | 35,51 | 0,49 |
L10 | 22.200 | 0 (0) | 7,41 | 0,76 |
L35 | 2.800 | 0 (0) | -6,12 | 1,51 |
NO1 | 7.220 | -10 (-1,36) | 12,17 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu