CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 62.011 | -289 (-0,46) | 8,57 | 1,67 |
CKD | 24.990 | -10 (-0,04) | 7,28 | 1,43 |
CMC | 9.100 | +500 (+5,81) | -79,43 | 0,79 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 24.500 | +100 (+0,41) | 6,05 | 1,06 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.595 | -5 (-0,01) | 5,06 | 2,38 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.578 | +378 (+7,27) | 37,13 | 0,51 |
L10 | 22.200 | 0 (0) | 7,41 | 0,76 |
L35 | 2.800 | 0 (0) | -6,12 | 1,51 |
NO1 | 7.220 | 0 (0) | 12,00 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu