CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 0 | -6.900 (-100,00) | -39,73 | 0,64 |
AGG | 17.000 | +15 (+0,89) | 25,18 | 0,88 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 0 | -7.400 (-100,00) | -36,19 | 0,70 |
BCM | 59.300 | -20 (-0,33) | 25,29 | 2,92 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
BSC | 0 | -14.600 (-100,00) | 20,91 | 1,22 |
C21 | 15.700 | 0 (0) | 18,95 | 0,36 |
CCL | 6.860 | +3 (+0,43) | 9,61 | 0,58 |
CEO | 0 | -17.700 (-100,00) | 49,75 | 1,51 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CKG | 13.900 | +20 (+1,45) | 14,21 | 1,13 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 8.470 | +3 (+0,35) | 111,26 | 0,69 |
D11 | 0 | -10.000 (-100,00) | 11,34 | 0,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu