CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -8.900 (-100,00) | 17,68 | 0,65 |
BTH | 61.913 | +213 (+0,35) | 4,68 | 4,84 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 31,17 | 2,01 |
DHP | 12.472 | +772 (+6,60) | 8,88 | 0,66 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 15.300 | 0 (0) | 3,82 | 0,44 |
GEE | 113.200 | -280 (-2,41) | 21,01 | 5,64 |
GEX | 53.900 | -60 (-1,10) | 31,04 | 1,93 |
KIP | 13.200 | 0 (0) | 11,97 | 0,70 |
TBD | 128.000 | 0 (0) | 21,60 | 6,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu