CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/08/2024 | CIP: Ký Hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
25/07/2024 | CIP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/05/2024 | CIP: Thông báo Chấm dứt hoạt động của văn phòng đại diện Công ty tại Quảng Ninh |
03/05/2024 | CIP: Quy chế hoạt động của Ban kiểm soát Công ty |
03/05/2024 | CIP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | CIP: Giải trình việc cổ phiếu bị cảnh báo |
05/04/2024 | CIP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | CIP: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu CIP trên hệ thống giao dịch UPCoM |
29/03/2024 | CIP: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
27/02/2024 | CIP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 6.277 | -23 (-0,37) | 3,83 | 0,42 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCE | 5.790 | +4 (+0,69) | -43,21 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.621 | +21 (+0,81) | -1,97 | 1,29 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.100 | -10 (-1,61) | 14,88 | 0,51 |
C4G | 8.969 | +69 (+0,78) | 17,75 | 0,83 |
C92 | 3.471 | +71 (+2,09) | 101,21 | 0,29 |
CC1 | 16.593 | -107 (-0,64) | 22,87 | 1,40 |
CDC | 17.500 | 0 (0) | 19,09 | 1,11 |
CIG | 5.460 | +15 (+2,82) | 40,72 | 1,07 |
CII | 15.200 | -5 (-0,32) | 11,43 | 0,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu