CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.900 | 0 (0) | 268,15 | 0,44 |
ALV | 5.000 | 0 (0) | 3,05 | 0,33 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,20 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.830 | -4 (-0,68) | 43,69 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.699 | -1 (-0,04) | -1,93 | 1,03 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.820 | +12 (+2,10) | 14,34 | 0,48 |
C4G | 9.679 | +79 (+0,82) | 23,92 | 0,92 |
C92 | 3.552 | -48 (-1,33) | 105,76 | 0,31 |
CDC | 19.900 | +30 (+1,53) | 51,09 | 1,29 |
CIG | 4.630 | +7 (+1,53) | -20,29 | 0,95 |
CII | 16.350 | +75 (+4,80) | 25,18 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu