CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.500 | 0 (0) | 3.519,65 | 0,36 |
ALV | 4.405 | -95 (-2,11) | 5,50 | 0,33 |
ATB | 654 | -46 (-6,57) | -0,12 | 0,25 |
B82 | 600 | 0 (0) | 5,80 | 0,06 |
BCE | 6.280 | -9 (-1,41) | -3,76 | 0,68 |
BMN | 8.000 | 0 (0) | 4,86 | 0,73 |
BOT | 4.418 | -182 (-3,96) | -4,14 | 1,37 |
C12 | 3.600 | 0 (0) | 5,08 | 0,22 |
C47 | 7.130 | -17 (-2,32) | 33,93 | 0,55 |
C4G | 14.094 | -806 (-5,41) | 23,44 | 1,36 |
C92 | 3.860 | -140 (-3,50) | 521,30 | 0,33 |
CC1 | 17.658 | -1.042 (-5,57) | 28,41 | 1,43 |
CDC | 19.950 | -5 (-0,25) | 25,08 | 1,36 |
CIG | 7.010 | +1 (+0,14) | 43,23 | 1,33 |
CII | 21.100 | -130 (-5,80) | 97,68 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu