CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 99.191 | +2.391 (+2,47) | 20,41 | 3,51 |
ASG | 17.300 | -50 (-2,80) | 55,93 | 0,80 |
CAG | 8.600 | 0 (0) | -179,39 | 0,83 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 12.000 | 0 (0) | 90,53 | 1,28 |
CDN | 35.359 | -241 (-0,68) | 11,70 | 1,93 |
CLL | 35.400 | 0 (0) | 12,36 | 1,93 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 86,18 | 0 |
CQN | 34.650 | -650 (-1,84) | 22,23 | 2,71 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 5.250 | -50 (-0,94) | 403,44 | 0,41 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 14,50 | 1,79 |
DS3 | 5.401 | +1 (+0,02) | 5,89 | 0,62 |
DVP | 81.700 | +10 (+0,12) | 9,71 | 2,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu