CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.750 | +450 (+0,79) | 14,34 | 3,98 |
BHA | 24.510 | -290 (-1,17) | 9,89 | 1,64 |
BSA | 21.400 | 0 (0) | 20,35 | 1,58 |
BTP | 12.200 | 0 (0) | 21,09 | 0,70 |
CHP | 36.350 | +15 (+0,41) | 17,02 | 2,69 |
DNC | 70.400 | +6.400 (+10,00) | 13,43 | 4,24 |
DNH | 50.200 | +6.500 (+14,87) | 23,39 | 4,02 |
DRL | 59.000 | 0 (0) | 12,52 | 4,94 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 12.786 | -114 (-0,88) | 12,82 | 1,04 |
GEG | 13.800 | +35 (+2,60) | 50,78 | 0,86 |
GHC | 30.807 | +407 (+1,34) | 8,09 | 1,42 |
GSM | 27.000 | +100 (+0,37) | 11,05 | 1,52 |
HJS | 32.077 | -1.723 (-5,10) | 14,26 | 2,09 |
HNA | 24.700 | -10 (-0,40) | 21,54 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu