CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.400 | 0 (0) | 12,85 | 3,63 |
BHA | 26.500 | 0 (0) | 11,30 | 1,79 |
BSA | 22.900 | 0 (0) | 19,34 | 1,67 |
BTP | 12.000 | 0 (0) | 15,72 | 0,68 |
CHP | 35.200 | 0 (0) | 12,84 | 2,64 |
DNC | 85.000 | +7.700 (+9,96) | 15,74 | 5,29 |
DNH | 36.600 | 0 (0) | 15,44 | 2,89 |
DRL | 56.300 | -20 (-0,35) | 11,54 | 4,27 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.872 | -928 (-7,25) | 11,93 | 0,97 |
GEG | 16.450 | 0 (0) | 17,23 | 0,92 |
GHC | 30.002 | -198 (-0,66) | 7,11 | 1,32 |
GSM | 30.001 | +1 (+0) | 9,47 | 1,61 |
HJS | 29.300 | +600 (+2,09) | 15,76 | 1,88 |
HNA | 24.500 | -10 (-0,40) | 18,35 | 1,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu