CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 59.200 | 0 (0) | 14,70 | 4,07 |
BHA | 24.650 | -350 (-1,40) | 10,09 | 1,67 |
BSA | 21.494 | -6 (-0,03) | 20,44 | 1,59 |
CHP | 35.200 | +15 (+0,41) | 16,88 | 2,66 |
DNC | 0 | -70.400 (-100,00) | 13,41 | 4,24 |
DNH | 50.200 | 0 (0) | 23,39 | 4,02 |
DRL | 58.800 | 0 (0) | 12,48 | 4,93 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 0 | -13.000 (-100,00) | 12,82 | 1,04 |
GHC | 30.245 | -255 (-0,84) | 8,01 | 1,40 |
GSM | 27.200 | 0 (0) | 11,16 | 1,53 |
HJS | 31.600 | +900 (+2,93) | 13,68 | 2,00 |
HND | 12.800 | 0 (0) | 15,19 | 1,09 |
HPD | 20.662 | +262 (+1,28) | 8,41 | 1,36 |
HTE | 3.902 | +2 (+0,05) | 55,20 | 0,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu