CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/02/2025 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
05/02/2025 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/01/2025 | CGV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/01/2025 | CGV: Thay đổi thời gian tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/01/2025 | CGV: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
14/10/2024 | CGV: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
26/07/2024 | CGV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | CGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/05/2024 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/05/2024 | CGV: Điều lệ sửa đổi bổ sung lần 1 (tháng 4/2024) |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.461 | -639 (-1,68) | 7,49 | 1,60 |
BDT | 7.628 | -72 (-0,94) | -19,58 | 0,54 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 29,90 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 17.833 | -667 (-3,61) | 14,14 | 0,46 |
BTN | 2.938 | +38 (+1,31) | -1,59 | 0,57 |
CCM | 51.000 | 0 (0) | 4,68 | 0,67 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.509 | +9 (+0,26) | 19,61 | 0,40 |
CHC | 5.900 | 0 (0) | 33,47 | 0,48 |
DXV | 3.890 | +7 (+1,83) | -6,78 | 0,40 |
FCM | 4.070 | -4 (-0,97) | 122,21 | 0,35 |
FID | 0 | -1.400 (-100,00) | 2,76 | 0,12 |
GKM | 4.892 | +192 (+4,09) | 30,09 | 0,45 |
GMH | 8.050 | 0 (0) | 21,73 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu