CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/07/2024 | CGV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | CGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/05/2024 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/05/2024 | CGV: Điều lệ sửa đổi bổ sung lần 1 (tháng 4/2024) |
13/05/2024 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | CGV: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/02/2024 | CGV: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/01/2024 | CGV: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/11/2023 | CGV: Công bố thông tin ký Hợp đồng kiểm toán cho năm tài chính 2023 |
11/10/2023 | CGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.300 | -20 (-1,48) | 19,60 | 1,07 |
ACE | 36.300 | +300 (+0,83) | 7,45 | 1,55 |
ADP | 30.500 | +45 (+1,49) | 7,67 | 2,61 |
BDT | 7.945 | -55 (-0,69) | 13,15 | 0,56 |
BHC | 2.200 | 0 (0) | 21,94 | 0 |
BMP | 116.200 | +70 (+0,60) | 10,16 | 3,59 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 19.900 | +2.000 (+11,17) | 15,78 | 0,51 |
BTN | 2.611 | -89 (-3,30) | -1,42 | 0,51 |
C32 | 17.500 | +5 (+0,28) | -528,39 | 0,49 |
CCM | 49.000 | 0 (0) | 4,50 | 0,64 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 2.900 | -100 (-3,33) | 32,68 | 0,34 |
CHC | 7.600 | -1.300 (-14,61) | 140,36 | 0,62 |
CLH | 22.044 | -656 (-2,89) | 7,05 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu