CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/08/2025 | CGV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
14/05/2025 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/05/2025 | CGV: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
24/04/2025 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | CGV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
02/04/2025 | CGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/03/2025 | CGV: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/02/2025 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
05/02/2025 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/01/2025 | CGV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.769 | -31 (-0,08) | 8,15 | 1,74 |
BCC | 8.827 | +27 (+0,31) | 48,64 | 0,60 |
BDT | 9.341 | +41 (+0,44) | -42,63 | 0,66 |
BHC | 1.542 | +142 (+10,14) | 23,05 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.111 | -389 (-2,36) | 11,16 | 0,41 |
BTN | 3.061 | -139 (-4,34) | -1,31 | 1,07 |
BTS | 5.655 | +55 (+0,98) | -5,76 | 0,67 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.201 | +1 (+0,03) | 17,89 | 0,37 |
CHC | 6.300 | 0 (0) | 35,74 | 0,51 |
CLH | 21.408 | -192 (-0,89) | 6,10 | 1,45 |
CVT | 27.800 | 0 (0) | 20,79 | 1,02 |
DHA | 49.800 | -100 (-1,96) | 9,11 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu