CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 27.500 | 0 (0) | 7,40 | 1,87 |
CPA | 8.500 | +500 (+6,25) | -11,35 | 4,63 |
CTP | 34.580 | -220 (-0,63) | 1.080,04 | 2,84 |
EPC | 11.000 | 0 (0) | -9,49 | 2,34 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 7.150 | +550 (+8,33) | 47,38 | 0,57 |
IFS | 25.488 | -212 (-0,82) | 12,93 | 1,83 |
NAF | 21.000 | +40 (+1,94) | 11,72 | 1,16 |
PCF | 6.864 | +864 (+14,40) | 297,20 | 0,85 |
QHW | 37.300 | 0 (0) | 8,08 | 1,09 |
SCD | 15.400 | 0 (0) | -1,99 | 0 |
SKH | 26.518 | -82 (-0,31) | 15,60 | 2,15 |
VCF | 220.100 | -590 (-2,61) | 13,46 | 3,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu