CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.100 | 0 (0) | 8,20 | 1,64 |
CPA | 7.200 | 0 (0) | -18,18 | 3,14 |
CTP | 31.665 | -35 (-0,11) | 3.472,83 | 2,59 |
EPC | 10.000 | -1.200 (-10,71) | -8,63 | 2,12 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 8.507 | -93 (-1,08) | 47,74 | 0,73 |
IFS | 26.530 | -70 (-0,26) | 12,09 | 1,94 |
NAF | 19.500 | -20 (-1,01) | 12,46 | 1,12 |
PCF | 4.983 | +283 (+6,02) | 72,05 | 0,70 |
QHW | 33.515 | -85 (-0,25) | 6,34 | 1,09 |
SCD | 15.600 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
SKH | 26.493 | -7 (-0,03) | 12,75 | 2,19 |
VCF | 210.600 | -670 (-3,08) | 13,01 | 3,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu