CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.000 | 0 (0) | 8,40 | 1,70 |
CPA | 7.400 | 0 (0) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 17.092 | -608 (-3,44) | 518,71 | 1,43 |
EPC | 12.200 | 0 (0) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 10.203 | +3 (+0,03) | 1.889,21 | 0,90 |
IFS | 25.574 | +174 (+0,69) | 13,09 | 1,76 |
NAF | 24.200 | -50 (-2,02) | 15,66 | 1,35 |
PCF | 5.800 | +100 (+1,75) | 287,01 | 0,82 |
QHW | 36.546 | -254 (-0,69) | 7,92 | 1,07 |
SCD | 12.900 | 0 (0) | -1,56 | 0 |
SKH | 25.946 | -454 (-1,72) | 14,76 | 2,03 |
VCF | 298.400 | +10 (+0,03) | 16,33 | 3,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu