CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/04/2024 | CET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | CET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2024 | CET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2024 | CET: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2024 | CET: CBTT giải trình cổ phiếu CET tăng 5 phiên trần liên tiếp |
18/03/2024 | CET: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
11/03/2024 | CET: CBTT về việc Công ty nhận được Chứng nhận giấy đăng ký địa điểm kinh doanh |
29/02/2024 | CET: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/02/2024 | CET: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | CET: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 7.893 | +93 (+1,19) | 11,11 | 0,58 |
BKG | 4.220 | -2 (-0,47) | 27,30 | 0,33 |
BVN | 12.200 | -1.000 (-7,58) | 3,61 | 0,66 |
CET | 6.703 | +103 (+1,56) | 325,33 | 0,54 |
LIX | 67.100 | -90 (-1,32) | 11,44 | 2,46 |
NET | 82.900 | 0 (0) | 10,76 | 4,42 |
PNJ | 92.500 | -340 (-3,54) | 15,48 | 3,10 |
XPH | 6.760 | +560 (+9,03) | -4,73 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu