CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 898 | -2 (-0,22) | -0,48 | 0,10 |
C21 | 16.500 | +1.100 (+7,14) | 12,67 | 0,35 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.539 | -61 (-2,35) | -3,58 | 0,40 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 16.805 | -495 (-2,86) | 17,22 | 1,35 |
HD6 | 13.802 | -298 (-2,11) | 4,23 | 0,53 |
IDC | 44.567 | +767 (+1,75) | 9,62 | 1,95 |
IDJ | 7.973 | -427 (-5,08) | 25,97 | 0,65 |
IDV | 27.829 | +129 (+0,47) | 10,47 | 1,29 |
KHG | 7.150 | -15 (-2,05) | 52,64 | 0,61 |
KOS | 38.800 | 0 (0) | 562,67 | 3,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu