CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.500 | 0 (0) | 10,68 | 1,29 |
CEN | 2.463 | +263 (+11,95) | -38.644,23 | 0,24 |
CMV | 8.380 | -1 (-0,11) | 9,43 | 0,61 |
DKC | 1.200 | 0 (0) | 0,66 | 0,09 |
HFX | 5.600 | +600 (+12,00) | -0,75 | 0 |
HTM | 11.953 | +453 (+3,94) | -125,56 | 1,19 |
HTT | 1.600 | 0 (0) | -3,54 | 0,28 |
KGM | 5.794 | +94 (+1,65) | 25,83 | 0,55 |
PIT | 7.700 | -24 (-3,02) | -72,23 | 1,00 |
THS | 16.500 | +1.100 (+7,14) | 41,77 | 1,13 |
TOP | 900 | 0 (0) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu