CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 38.600 | 0 (0) | 11,12 | 1,34 |
CEN | 1.978 | +78 (+4,11) | 2.561,24 | 0,20 |
CMV | 8.600 | 0 (0) | 14,06 | 0,64 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,38 | 0,07 |
HFX | 10.300 | 0 (0) | -0,89 | 0 |
HTM | 10.300 | 0 (0) | -94,06 | 1,02 |
HTT | 1.645 | -55 (-3,24) | -4,40 | 0,28 |
KGM | 6.537 | -163 (-2,43) | 31,76 | 0,63 |
PIT | 6.590 | -1 (-0,15) | 32,95 | 0,83 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,72 | 1,26 |
THS | 0 | -9.500 (-100,00) | 23,56 | 0,65 |
TOP | 1.000 | 0 (0) | -32,49 | 0,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu