CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 36.200 | 0 (0) | 10,94 | 1,19 |
CEN | 2.179 | -121 (-5,26) | 286,92 | 0,22 |
CMV | 9.390 | 0 (0) | 10,60 | 0,70 |
DKC | 700 | 0 (0) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 9.856 | +156 (+1,61) | -175,06 | 0,98 |
HTT | 1.343 | -57 (-4,07) | -3,39 | 0,22 |
KGM | 7.148 | -52 (-0,72) | 12,99 | 0,68 |
PIT | 5.290 | +3 (+0,57) | -11,69 | 0,67 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -14.300 (-100,00) | 19,18 | 0,99 |
TOP | 1.188 | +88 (+8,00) | -38,60 | 0,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu