CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.100 | 0 (0) | 8,35 | 1,26 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | 38,11 | 0,77 |
CKA | 27.100 | 0 (0) | 4,11 | 0,87 |
CKD | 25.000 | 0 (0) | 7,60 | 1,53 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -22.900 (-100,00) | 6,17 | 1,09 |
CTT | 0 | -17.500 (-100,00) | 6,82 | 1,23 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -3,86 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,21 | 0,10 |
FT1 | 39.943 | -57 (-0,14) | 3,72 | 1,84 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.829 | -71 (-1,82) | 18,93 | 0,36 |
L10 | 21.800 | 0 (0) | 8,24 | 0,79 |
L43 | 3.372 | +272 (+8,77) | -0,90 | 0,68 |
L61 | 3.900 | +100 (+2,63) | -0,61 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu