CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 23.600 | 0 (0) | 10,89 | 1,64 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 44.317 | +317 (+0,72) | 3,54 | 1,17 |
CKD | 22.900 | +300 (+1,33) | 7,40 | 1,35 |
CMC | 6.600 | +100 (+1,54) | -21,73 | 0,49 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 19.989 | -911 (-4,36) | 9,63 | 0,94 |
CTT | 0 | -15.500 (-100,00) | 5,19 | 1,09 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -13,20 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 47.000 | 0 (0) | 5,59 | 2,42 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 4.187 | +187 (+4,68) | 22,58 | 0,39 |
L10 | 21.750 | 0 (0) | 6,57 | 0,79 |
NO1 | 9.070 | +6 (+0,66) | 7,25 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu