CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.600 | -2.700 (-13,99) | 11,54 | 1,39 |
CKA | 55.333 | -267 (-0,48) | 7,69 | 1,50 |
CKD | 23.800 | -400 (-1,65) | 7,06 | 1,39 |
CMC | 0 | -6.700 (-100,00) | -52,06 | 0,52 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -27.700 (-100,00) | 6,65 | 1,17 |
CTT | 0 | -16.300 (-100,00) | 5,57 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 50.000 | 0 (0) | 5,10 | 2,40 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.703 | -97 (-1,67) | 38,86 | 0,54 |
L10 | 22.200 | 0 (0) | 7,41 | 0,76 |
L35 | 3.600 | 0 (0) | -7,87 | 1,95 |
NO1 | 7.900 | -10 (-1,25) | 13,13 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu