CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/03/2024 | CDP: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/02/2024 | CDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
07/11/2023 | CDP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/10/2023 | CDP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
19/10/2023 | CDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/10/2023 | CDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/08/2023 | CDP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
16/08/2023 | CDP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền |
20/07/2023 | CDP: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
18/07/2023 | CDP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 35.207 | +2.007 (+6,05) | 16,30 | 2,05 |
AMP | 25.900 | 0 (0) | 92,03 | 1,72 |
BCP | 10.400 | 0 (0) | -11,03 | 1,81 |
BIO | 18.200 | 0 (0) | 25,87 | 1,59 |
CDP | 12.000 | 0 (0) | 23,52 | 1,07 |
CNC | 27.500 | -2.000 (-6,78) | 7,92 | 1,73 |
DAN | 24.400 | -4.100 (-14,39) | 6,69 | 0,72 |
DBD | 56.100 | -10 (-0,17) | 15,61 | 2,93 |
DBM | 25.500 | 0 (0) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.550 | +20 (+1,61) | 12,90 | 0,83 |
DCL | 24.100 | 0 (0) | 28,52 | 1,21 |
DDN | 8.000 | 0 (0) | 98,44 | 0,62 |
DHD | 29.100 | 0 (0) | 18,85 | 1,41 |
DHG | 116.400 | +10 (+0,08) | 14,49 | 3,14 |
DMC | 63.000 | 0 (0) | 11,94 | 1,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu