CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 88.295 | +495 (+0,56) | 18,35 | 3,19 |
ASG | 17.600 | +30 (+1,73) | 54,36 | 0,77 |
CAG | 0 | -7.700 (-100,00) | -160,62 | 0,74 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 11.400 | 0 (0) | 59,19 | 1,20 |
CDN | 29.398 | -1.302 (-4,24) | 9,86 | 1,59 |
CLL | 32.750 | -25 (-0,75) | 11,52 | 1,80 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 86,18 | 0 |
CQN | 33.854 | +54 (+0,16) | 21,31 | 2,59 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 6.612 | +12 (+0,18) | 505,71 | 0,51 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 5.429 | -71 (-1,29) | 6,65 | 0,64 |
DVP | 74.700 | +20 (+0,26) | 8,78 | 2,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu