CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 12.050 | 0 (0) | 20,23 | 1,10 |
ACE | 33.613 | -2.187 (-6,11) | 5,94 | 1,43 |
ADP | 18.000 | 0 (0) | 10,58 | 1,60 |
BDT | 16.803 | +103 (+0,62) | 18,29 | 1,16 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 20,48 | 0 |
BMP | 86.000 | -130 (-1,48) | 7,05 | 2,55 |
BT6 | 4.900 | 0 (0) | -1,96 | 0 |
BTD | 21.300 | 0 (0) | 13,77 | 0,54 |
BTN | 3.500 | -100 (-2,78) | -2,23 | 0,50 |
C32 | 17.350 | +25 (+1,46) | 16,72 | 0,45 |
CCM | 42.400 | +4.800 (+12,77) | 4,96 | 0,62 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 2,02 | 0,18 |
CGV | 2.700 | 0 (0) | -7,22 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 3,95 | 0,29 |
CLH | 24.693 | +293 (+1,20) | 5,99 | 1,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu