CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.100 | 0 (0) | 7,41 | 1,54 |
BDT | 7.300 | 0 (0) | 30,72 | 0,51 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.100 | 0 (0) | 14,36 | 0,47 |
BTN | 2.767 | -33 (-1,18) | -1,50 | 0,54 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.091 | -209 (-6,33) | 34,83 | 0,36 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DXV | 3.910 | -29 (-6,90) | -3,93 | 0,39 |
FCM | 3.190 | -10 (-3,03) | -167,38 | 0,27 |
GKM | 4.056 | -44 (-1,07) | 6,50 | 0,37 |
GMH | 7.870 | -2 (-0,25) | 21,24 | 0,74 |
HCC | 0 | -12.900 (-100,00) | 7,90 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu