CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.810 | -1 (-0,20) | 11,53 | 0,58 |
BMF | 8.375 | +175 (+2,13) | 8,42 | 0,72 |
CCI | 21.850 | -15 (-0,68) | 10,38 | 1,50 |
CNG | 29.000 | +5 (+0,17) | 11,19 | 1,61 |
DDG | 0 | -2.600 (-100,00) | -13,35 | 0,26 |
DMS | 6.800 | 0 (0) | 216,95 | 0,66 |
DVC | 11.000 | 0 (0) | 6,15 | 0,58 |
GAS | 62.000 | +10 (+0,16) | 13,65 | 2,26 |
GCB | 17.200 | 0 (0) | -50,85 | 0,92 |
HFC | 6.506 | +406 (+6,66) | 7,17 | 0,76 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 14,22 | 1,42 |
MTG | 8.200 | 0 (0) | 9,17 | 0,67 |
PCG | 0 | -2.800 (-100,00) | -6,71 | 0,33 |
PEG | 3.929 | -471 (-10,70) | -20,59 | 1,53 |
PGC | 14.650 | -15 (-1,01) | 8,28 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu