CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 6.080 | -11 (-1,77) | 91,94 | 0,46 |
BMF | 25.000 | 0 (0) | 11,23 | 0,66 |
CCI | 23.600 | +10 (+0,42) | 29,63 | 1,56 |
CNG | 33.500 | +80 (+2,44) | 7,96 | 1,54 |
DDG | 9.489 | -11 (-0,12) | 16,84 | 0,71 |
DVC | 10.700 | -1.800 (-14,40) | 15,11 | 0,57 |
GAS | 92.000 | 0 (0) | 11,97 | 2,73 |
GCB | 15.700 | 0 (0) | 8,43 | 0,88 |
HFC | 11.900 | 0 (0) | 30,83 | 1,31 |
HTC | 17.900 | -1.300 (-6,77) | 7,90 | 0,98 |
MTG | 6.767 | -133 (-1,93) | 1,37 | 0,63 |
PCG | 6.900 | 0 (0) | 202,50 | 0,78 |
PEG | 7.300 | 0 (0) | 249,00 | 2,59 |
PGC | 15.750 | 0 (0) | 7,97 | 1,18 |
PGD | 39.750 | -10 (-0,25) | 8,19 | 2,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu