CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.230 | -3 (-0,92) | -0,22 | 0 |
ANT | 18.968 | +168 (+0,89) | 20,88 | 1,21 |
APF | 52.655 | -145 (-0,27) | 8,69 | 1,40 |
BBC | 51.000 | -100 (-1,92) | 7,45 | 0,65 |
BCF | 0 | -40.500 (-100,00) | 13,60 | 3,31 |
BLT | 38.556 | +56 (+0,15) | 10,63 | 1,40 |
BMV | 8.800 | 0 (0) | 150,43 | 0,87 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -54.000 (-100,00) | -384,05 | 1,96 |
CBS | 31.592 | +92 (+0,29) | 3,35 | 0,68 |
CLX | 16.144 | -156 (-0,96) | 7,24 | 0,79 |
CMF | 333.500 | -4.200 (-1,24) | 10,61 | 2,42 |
CMM | 9.300 | 0 (0) | 12,07 | 0,83 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -125.000 (-100,00) | 44,38 | 3,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu