CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 5.060 | -11 (-2,12) | -0,45 | 13,37 |
ANT | 11.365 | -335 (-2,86) | 12,51 | 0,86 |
APF | 69.273 | +373 (+0,54) | 7,99 | 1,59 |
BBC | 50.000 | -100 (-1,96) | 8,58 | 0,66 |
BCF | 32.045 | +2.845 (+9,74) | 14,20 | 2,74 |
BLT | 45.692 | +1.392 (+3,14) | 12,60 | 1,65 |
BMV | 8.100 | 0 (0) | 90,65 | 0,79 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 47.633 | -67 (-0,14) | 35,46 | 1,63 |
CBS | 29.460 | +60 (+0,20) | 3,12 | 0,64 |
CLX | 13.758 | -42 (-0,30) | 6,60 | 0,68 |
CMF | 222.000 | 0 (0) | 7,37 | 1,70 |
CMM | 8.800 | 0 (0) | 11,39 | 0,80 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.000 (-100,00) | 22,84 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu