CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/08/2025 | CBI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
02/07/2025 | CBI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
01/07/2025 | CBI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/06/2025 | CBI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/06/2025 | CBI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | CBI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/02/2025 | CBI: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/02/2025 | CBI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/07/2024 | CBI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/06/2024 | CBI: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.315 | +15 (+0,15) | -5,39 | 0,55 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 16.866 | -534 (-3,07) | -2,49 | 7,69 |
DFC | 26.530 | -370 (-1,38) | 7,55 | 1,22 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.250 | -5 (-0,44) | -9,93 | 0,99 |
GDA | 19.203 | +603 (+3,24) | 12,70 | 0,75 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.900 | -10 (-0,83) | 9,73 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 28.800 | -105 (-3,51) | 16,46 | 1,81 |
HSG | 20.250 | -70 (-3,34) | 26,96 | 1,12 |
HSV | 5.272 | -28 (-0,53) | 14,53 | 0,47 |
ITQ | 3.127 | +27 (+0,87) | 78,56 | 0,31 |
KKC | 0 | -8.300 (-100,00) | 6,88 | 0,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu