CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 11.650 | +5 (+0,43) | 55,46 | 0,72 |
AGF | 2.400 | 0 (0) | -17,64 | 0 |
ANV | 16.400 | -35 (-2,08) | 90,21 | 1,56 |
APT | 2.800 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
ASM | 7.950 | 0 (0) | 16,09 | 0,36 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 29.000 | -20 (-0,68) | 18,34 | 2,36 |
BLF | 3.500 | 0 (0) | 9,45 | 0,35 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
CAT | 18.536 | +36 (+0,19) | 6,93 | 1,18 |
CCA | 13.900 | +100 (+0,72) | 20,87 | 0,82 |
CMX | 7.750 | +3 (+0,38) | 10,91 | 0,47 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.340 | 0 (0) | 8,63 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu