CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 05/09/2025 | CAT: Thông báo thời gian trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 19/08/2025 | CAT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 14/08/2025 | CAT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 14/08/2025 | CAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 22/07/2025 | CAT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 02/07/2025 | CAT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 03/06/2025 | CAT: Tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa tại công ty |
| 17/04/2025 | CAT: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
| 08/04/2025 | CAT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 13/03/2025 | CAT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACL | 14.900 | +95 (+6,81) | 29,45 | 0,90 |
| AGF | 2.100 | 0 (0) | -12,67 | 0 |
| ANV | 29.500 | +25 (+0,85) | 10,43 | 2,22 |
| APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| ASM | 6.890 | -7 (-1,00) | 94,78 | 0,34 |
| ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
| AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
| BAF | 32.200 | +70 (+2,22) | 18,79 | 2,28 |
| BIG | 6.135 | +235 (+3,98) | 5,32 | 0,59 |
| BLF | 2.400 | 0 (0) | 173,86 | 0,24 |
| CAD | 500 | 0 (0) | -0,48 | 0 |
| CAT | 16.537 | +137 (+0,84) | 4,65 | 0,93 |
| CCA | 14.700 | -600 (-3,92) | 6,10 | 0,94 |
| CMX | 6.850 | +32 (+4,90) | 10,35 | 0,40 |
| CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu