CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 34.528 | -772 (-2,19) | 23,39 | 2,75 |
DHC | 27.200 | -20 (-0,72) | 9,04 | 1,09 |
GVT | 78.000 | 0 (0) | 8,14 | 1,50 |
HAP | 5.040 | +9 (+1,81) | 5,50 | 0,39 |
HHP | 8.500 | -15 (-1,73) | 36,59 | 0,71 |
SVT | 12.300 | -50 (-3,90) | 7,57 | 0,89 |
VID | 5.170 | +7 (+1,37) | 30,40 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu