Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX | Tài nguyên Cơ bản)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
|
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
|
CAP
|
40.706
|
-94 (-0,23)
|
22,18
|
2,97
|
|
DHC
|
33.650
|
+15 (+0,44)
|
10,58
|
1,50
|
|
GVT
|
70.100
|
-8.900 (-11,27)
|
7,32
|
1,35
|
|
HAP
|
7.530
|
+2 (+0,26)
|
9,67
|
0,58
|
|
HHP
|
12.050
|
-35 (-2,82)
|
24,34
|
0,93
|
|
VID
|
5.180
|
0 (0)
|
24,52
|
0,32
|
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 18/11/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
|
Hoàng Thị Bình |
11,71%
|
|
|
Lê Xuân Lương |
10,46%
|
|
|
TRƯƠNG NGỌC BIÊN |
6,78%
|
|
|
Trương Thị Hoàng Yến |
5,01%
|
|
|
Trương Thị Hoàng Anh |
4,96%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025
|
11/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025
|
01/07/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025
|
01/07/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán Q1 - 2025
|
11/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q6 - 2024
|
06/05/2024
|
Xem thêm