CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.500 | +3 (+0,86) | -0,24 | 0 |
ANT | 23.057 | -343 (-1,47) | 25,39 | 1,47 |
APF | 53.045 | -255 (-0,48) | 8,76 | 1,41 |
BBC | 50.000 | 0 (0) | 7,31 | 0,64 |
BCF | 40.004 | +4 (+0,01) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 39.700 | 0 (0) | 10,95 | 1,44 |
BMV | 11.800 | 0 (0) | 201,72 | 1,16 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -35.600 (-100,00) | -253,19 | 1,29 |
CBS | 30.632 | -868 (-2,76) | 3,25 | 0,66 |
CLX | 15.855 | +55 (+0,35) | 7,11 | 0,77 |
CMF | 337.700 | 0 (0) | 10,88 | 2,60 |
CMM | 9.097 | -3 (-0,03) | 11,80 | 0,81 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.000 (-100,00) | 36,57 | 2,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu