CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.690 | +8 (+2,21) | -0,27 | 0 |
ANT | 18.893 | -7 (-0,04) | 20,80 | 1,31 |
APF | 56.914 | -86 (-0,15) | 9,39 | 1,51 |
BBC | 48.400 | -60 (-1,22) | 7,69 | 0,63 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 15,23 | 3,16 |
BLT | 40.229 | -71 (-0,18) | 11,10 | 1,46 |
BMV | 11.800 | 0 (0) | 201,72 | 1,16 |
C22 | 14.600 | 0 (0) | 7,87 | 0,75 |
CAN | 0 | -35.600 (-100,00) | 107,52 | 1,31 |
CBS | 33.898 | -102 (-0,30) | 3,59 | 0,73 |
CLX | 15.154 | +54 (+0,36) | 6,91 | 0,76 |
CMF | 305.000 | 0 (0) | 9,83 | 2,35 |
CMM | 9.000 | +200 (+2,27) | 14,02 | 0,82 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.000 (-100,00) | 29,36 | 2,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu