CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.450 | +5 (+0,67) | -15,32 | 0,39 |
ABS | 4.250 | -5 (-1,16) | 87,72 | 0,37 |
ABT | 43.500 | +170 (+4,06) | 5,60 | 1,01 |
ACL | 11.950 | -5 (-0,41) | 53,72 | 0,75 |
AGF | 2.500 | 0 (0) | -17,35 | 0 |
ANV | 31.100 | -45 (-1,42) | 273,52 | 1,45 |
APT | 2.800 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
ASM | 8.950 | -7 (-0,77) | 15,94 | 0,41 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 19.600 | -40 (-2,00) | 22,11 | 1,69 |
BLF | 4.550 | -250 (-5,21) | 12,29 | 0,45 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.000 | 0 (0) | 6,73 | 1,15 |
CCA | 14.700 | 0 (0) | 166,88 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu