CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.000 | 0 (0) | 237,60 | 0,39 |
ALV | 7.242 | +242 (+3,46) | 4,41 | 0,48 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,24 |
BCE | 5.650 | -5 (-0,87) | -42,45 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.400 | 0 (0) | -1,81 | 1,19 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.020 | +2 (+0,33) | 14,45 | 0,50 |
C4G | 8.970 | -30 (-0,33) | 17,69 | 0,83 |
C92 | 3.424 | -76 (-2,17) | 101,95 | 0,29 |
CC1 | 15.585 | +485 (+3,21) | 21,37 | 1,31 |
CDC | 17.700 | -10 (-0,56) | 19,31 | 1,12 |
CIG | 5.270 | +2 (+0,38) | 40,41 | 1,06 |
CII | 14.850 | -15 (-1,00) | 11,13 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu