CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 5.866 | -34 (-0,58) | 3,57 | 0,39 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.500 | 0 (0) | -1,88 | 1,24 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.796 | -104 (-1,17) | 17,50 | 0,82 |
C92 | 3.601 | +1 (+0,03) | 107,22 | 0,31 |
CC1 | 15.000 | +600 (+4,17) | 20,57 | 1,26 |
CX8 | 0 | -6.500 (-100,00) | 85,50 | 0,62 |
DC2 | 0 | -7.800 (-100,00) | 20,62 | 0,72 |
DIH | 0 | -15.600 (-100,00) | -5,63 | 1,00 |
DPG | 53.500 | +50 (+0,94) | 14,81 | 1,36 |
EVG | 6.720 | +7 (+1,05) | 39,86 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu