CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.900 | +20 (+1,19) | 8,26 | 0,85 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 70.900 | -50 (-0,70) | 27,59 | 3,72 |
BII | 706 | +6 (+0,86) | -0,38 | 0,08 |
C21 | 17.600 | 0 (0) | -528,83 | 0,50 |
CCL | 9.050 | +1 (+0,11) | 9,13 | 0,76 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 25.000 | 0 (0) | 17,62 | 1,70 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 6.940 | -2 (-0,28) | 194,81 | 0,57 |
D2D | 40.000 | 0 (0) | 91,50 | 1,30 |
DIG | 22.000 | +30 (+1,38) | 145,73 | 1,70 |
DRH | 1.900 | +12 (+6,74) | -2,27 | 0,16 |
DTA | 3.760 | +2 (+0,53) | 35,55 | 0,33 |
DTD | 24.300 | +200 (+0,83) | 12,43 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu