CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/01/2023 | C21: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
30/12/2022 | C21: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
30/12/2022 | C21: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
25/11/2022 | C21: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2022 |
14/11/2022 | C21: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
15/09/2022 | C21: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/09/2022 | C21: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
08/09/2022 | C21: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2021 |
01/08/2022 | C21: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
15/07/2022 | C21: Thông báo về việc bổ sung, cập nhật thông tin cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
C21 | 10.900 | 0 (0) | 30,57 | 0,31 |
CK8 | 3.500 | 0 (0) | 12,04 | 0 |
CLG | 1.100 | 0 (0) | -0,11 | 0,88 |
DLR | 8.500 | 0 (0) | 102,24 | 0 |
EFI | 2.500 | 0 (0) | -3,52 | 0,35 |
HD2 | 17.173 | -427 (-2,43) | 1.142,42 | 1,40 |
HD6 | 13.220 | -780 (-5,57) | 3,77 | 0,64 |
HD8 | 6.200 | +100 (+1,64) | 11,97 | 0,50 |
HPI | 33.500 | 0 (0) | 50,20 | 6,83 |
HRB | 26.500 | 0 (0) | 7,21 | 1,26 |
IJC | 13.450 | -35 (-2,53) | 5,66 | 0,76 |
ITA | 4.240 | -26 (-5,77) | -22,21 | 0,37 |
ITC | 7.720 | -18 (-2,27) | 5,55 | 0,34 |
KBC | 23.000 | -130 (-5,34) | 11,39 | 0,99 |
KDH | 26.600 | +10 (+0,37) | 17,18 | 1,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu