CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.300 | 0 (0) | 3.952,84 | 0,40 |
ALV | 4.362 | -38 (-0,86) | 5,44 | 0,32 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,23 |
B82 | 500 | 0 (0) | 4,83 | 0,05 |
BCE | 5.870 | +2 (+0,34) | -3,52 | 0,64 |
BMN | 8.000 | 0 (0) | 4,86 | 0,73 |
BOT | 3.791 | -109 (-2,79) | -3,55 | 1,17 |
C12 | 3.600 | 0 (0) | 5,08 | 0,22 |
C47 | 6.950 | -14 (-1,97) | 33,08 | 0,54 |
C4G | 12.628 | -572 (-4,33) | 21,00 | 1,22 |
C92 | 3.600 | -500 (-12,20) | 486,19 | 0,31 |
CC1 | 14.739 | -961 (-6,12) | 25,85 | 1,31 |
CDC | 19.500 | -40 (-2,01) | 24,52 | 1,33 |
CIG | 6.680 | -16 (-2,33) | 41,20 | 1,26 |
CII | 18.450 | -135 (-6,81) | 85,41 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2023 |
Cơ cấu sở hữu