Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương (HOSE | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BDW 20.000 0 (0) 5,53 0,99
BGW 17.000 0 (0) 23,06 1,60
BLW 9.500 0 (0) 11,82 0,88
BNW 10.000 0 (0) 13,13 0,94
BTW 0 -35.400 (-100,00) 6,99 1,28
BWA 8.100 0 (0) 15,28 0,62
BWE 42.200 -80 (-1,86) 11,75 1,70
BWS 31.500 0 (0) 12,72 2,60
CLW 37.000 0 (0) 8,55 1,83
CMW 13.000 0 (0) 15,29 1,19
CTW 16.000 0 (0) 16,70 0,93
DNA 23.000 0 (0) 8,37 1,50
DNN 200 0 (0) 0,06 0,01
GDW 0 -30.200 (-100,00) 6,95 1,51
NBW 0 -23.100 (-100,00) 9,97 1,39
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một 37,42%
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP 19,44%
ECORBIT Co., Ltd 6,22%
Norges Bank 1,91%
Hanoi Investments Holdings Limited 1,14%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 02/11/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 22/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 26/04/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2022 18/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2022 01/11/2022

Xem thêm