CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 28.200 | 0 (0) | 8,56 | 1,41 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 29,04 | 1,52 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,00 | 0,83 |
BTW | 0 | -39.800 (-100,00) | 6,67 | 1,40 |
BWA | 12.000 | 0 (0) | 40,77 | 0,93 |
BWE | 44.700 | -30 (-0,66) | 15,54 | 1,91 |
BWS | 33.004 | -96 (-0,29) | 13,53 | 2,76 |
CLW | 46.600 | 0 (0) | 12,29 | 2,48 |
CMW | 13.300 | 0 (0) | 14,85 | 1,20 |
CTW | 29.240 | -960 (-3,18) | 11,50 | 1,60 |
DNA | 23.800 | 0 (0) | 10,46 | 1,55 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,11 | 0,02 |
DNW | 31.727 | -1.773 (-5,29) | 11,98 | 1,64 |
GDW | 0 | -29.000 (-100,00) | 18,95 | 1,59 |
NBW | 29.300 | -1.400 (-4,56) | 11,53 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu