Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương (HOSE | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BDW 31.000 -900 (-2,82) 11,01 1,36
BGW 16.000 0 (0) 19,72 1,50
BNW 8.100 0 (0) 7,43 0,75
BTW 0 -58.900 (-100,00) 18,22 2,12
BWA 16.000 0 (0) 44,05 1,25
BWE 48.000 -25 (-0,51) 12,33 1,76
BWS 33.400 -1.000 (-2,91) 12,69 2,87
CLW 43.000 0 (0) 12,22 2,23
CMW 15.100 0 (0) 14,90 1,34
CTW 24.100 0 (0) 9,86 1,16
DKW 13.800 0 (0) 10,01 1,05
DNA 24.000 -1.500 (-5,88) 8,33 1,54
DNN 4.100 0 (0) 1,20 0,28
GDW 0 -37.100 (-100,00) 8,68 2,05
NBW 0 -34.300 (-100,00) 12,09 2,13
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một 37,42%
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP 19,44%
Nguyễn Văn Thiền 4,65%
Norges Bank 1,67%
Nguyễn Thanh Phong 1,36%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 27/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 30/10/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 30/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 28/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 27/08/2024

Xem thêm