CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/04/2024 | BVN: Thông báo mời họp và tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | BVN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội cổ đông thường niên năm 2024 |
25/01/2024 | BVN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/11/2023 | BVN: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
18/07/2023 | BVN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
14/04/2023 | BVN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
07/04/2023 | BVN: Danh sách đề cử viên tham gia ban kiểm soát |
29/03/2023 | BVN: Thông báo mời họp và Tài liệu họp ĐHĐCĐTN năm 2023 |
08/03/2023 | BVN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội cổ đông thường niên năm 2023 |
06/03/2023 | BVN: Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 7.900 | 0 (0) | 11,12 | 0,58 |
BKG | 3.930 | -29 (-6,87) | 25,43 | 0,30 |
BVN | 12.200 | 0 (0) | 3,61 | 0,66 |
CET | 6.592 | +592 (+9,87) | 357,86 | 0,59 |
LIX | 66.300 | -80 (-1,19) | 11,30 | 2,43 |
NET | 84.744 | -956 (-1,12) | 10,54 | 4,33 |
PNJ | 91.500 | -100 (-1,08) | 15,31 | 3,06 |
XPH | 6.213 | -587 (-8,63) | -4,35 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu