CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.204 | -196 (-1,58) | -5,09 | 0,64 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,02 | 0,48 |
CBI | 13.200 | 0 (0) | -3,50 | 2,50 |
DFC | 29.028 | +28 (+0,10) | 8,26 | 1,33 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.750 | 0 (0) | -451,63 | 0,89 |
GDA | 19.557 | -343 (-1,72) | 7,26 | 0,58 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.300 | +15 (+1,23) | 11,21 | 0,81 |
HMG | 12.000 | -1.900 (-13,67) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 26.150 | +35 (+1,35) | 13,39 | 1,42 |
HSG | 15.500 | +50 (+3,33) | 20,70 | 0,85 |
HSV | 3.901 | +1 (+0,03) | 14,29 | 0,35 |
ITQ | 0 | -2.800 (-100,00) | 107,07 | 0,26 |
KKC | 0 | -6.400 (-100,00) | 4,65 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu