CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.399 | +99 (+1,19) | 12,10 | 0,61 |
ACB | 21.450 | +15 (+0,70) | 6,65 | 1,27 |
BAB | 11.495 | -5 (-0,04) | 10,66 | 0,91 |
BID | 36.000 | +20 (+0,55) | 9,88 | 1,62 |
BVB | 13.145 | +145 (+1,12) | 23,18 | 1,18 |
CTG | 41.300 | +60 (+1,47) | 8,59 | 1,44 |
EIB | 23.500 | +35 (+1,51) | 12,66 | 1,70 |
HDB | 22.150 | +15 (+0,68) | 5,56 | 1,27 |
KLB | 17.688 | +588 (+3,44) | 6,38 | 0,94 |
LPB | 31.900 | -50 (-1,54) | 9,57 | 2,08 |
MBB | 25.800 | +70 (+2,78) | 6,37 | 1,27 |
MSB | 12.050 | 0 (0) | 5,60 | 0,82 |
NAB | 16.450 | -5 (-0,30) | 5,86 | 1,12 |
NVB | 11.400 | 0 (0) | -1,37 | 2,14 |
OCB | 11.600 | -5 (-0,42) | 9,75 | 0,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu