CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.112 | +112 (+1,40) | 13,75 | 0,60 |
ACB | 26.100 | -15 (-0,57) | 6,94 | 1,40 |
BAB | 11.700 | -300 (-2,50) | 11,08 | 0,95 |
BID | 39.450 | -35 (-0,87) | 11,05 | 1,86 |
BVB | 14.191 | +391 (+2,83) | 25,16 | 1,27 |
CTG | 41.650 | +5 (+0,12) | 8,82 | 1,51 |
EIB | 20.000 | +5 (+0,25) | 11,20 | 1,48 |
HDB | 23.000 | -10 (-0,43) | 6,27 | 1,42 |
KLB | 12.278 | -322 (-2,56) | 5,00 | 0,67 |
LPB | 34.800 | -75 (-2,10) | 10,69 | 2,40 |
MBB | 24.300 | +5 (+0,20) | 6,52 | 1,27 |
MSB | 11.800 | -5 (-0,42) | 5,56 | 0,83 |
NAB | 17.300 | -25 (-1,42) | 6,40 | 1,19 |
NVB | 13.105 | +505 (+4,01) | -1,55 | 2,49 |
OCB | 11.000 | -15 (-1,34) | 8,55 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu