CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.344 | -156 (-1,84) | 15,16 | 0,65 |
ACB | 21.600 | -30 (-1,36) | 4,79 | 1,33 |
BAB | 13.516 | -184 (-1,34) | 12,34 | 1,09 |
BID | 41.550 | -240 (-5,46) | 10,32 | 1,84 |
BVB | 10.231 | -169 (-1,63) | 40,28 | 0,88 |
CTG | 29.100 | -85 (-2,83) | 7,94 | 1,18 |
EIB | 16.750 | -95 (-5,36) | 11,45 | 1,36 |
HDB | 17.100 | 0 (0) | 6,18 | 1,22 |
KLB | 12.273 | -127 (-1,02) | 7,55 | 0,80 |
LPB | 13.150 | -50 (-3,66) | 7,73 | 1,10 |
MBB | 18.050 | -55 (-2,95) | 5,16 | 1,09 |
MSB | 13.500 | -50 (-3,57) | 5,59 | 0,91 |
NAB | 13.834 | -366 (-2,58) | 7,15 | 1,06 |
NVB | 12.059 | -841 (-6,52) | -998,39 | 1,14 |
OCB | 13.000 | -65 (-4,76) | 6,41 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2023 |
Cơ cấu sở hữu