CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.719 | +419 (+5,05) | 14,78 | 0,64 |
BAB | 12.032 | -168 (-1,38) | 11,46 | 0,98 |
BID | 40.000 | -35 (-0,86) | 11,20 | 1,88 |
BVB | 14.024 | -176 (-1,24) | 24,86 | 1,26 |
CTG | 42.000 | -60 (-1,40) | 8,90 | 1,52 |
HDB | 23.250 | -15 (-0,64) | 6,34 | 1,43 |
KLB | 12.884 | +84 (+0,66) | 5,25 | 0,71 |
LPB | 35.400 | +70 (+2,01) | 10,88 | 2,44 |
MBB | 23.900 | -40 (-1,64) | 6,41 | 1,25 |
MSB | 12.000 | -10 (-0,82) | 5,65 | 0,85 |
NAB | 18.550 | -20 (-1,06) | 6,87 | 1,27 |
NVB | 11.470 | +70 (+0,61) | -1,36 | 2,18 |
OCB | 11.300 | -15 (-1,31) | 8,78 | 0,88 |
PGB | 15.008 | +408 (+2,79) | 18,72 | 1,22 |
SGB | 13.300 | -100 (-0,75) | 56,92 | 1,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu